Số hiệu
N609FXMáy bay
Embraer Praetor 600Đúng giờ
16Chậm
8Trễ/Hủy
383%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(BQH) đi Berlin(BER)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ609
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | |||
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | |||
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 14 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 5 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 15 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 12 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Sớm 15 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 39 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 21 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 55 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 41 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 6 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 21 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 40 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 9 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 8 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 27 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 21 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 23 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 24 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 3 giờ, 50 phút | Trễ 3 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | London (BQH) | Berlin (BER) | Trễ 15 phút | Trễ 56 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(BQH) đi Berlin(BER)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|