Số hiệu
N14AQMáy bay
Embraer Phenom 300Đúng giờ
16Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(QQQ) đi Indianapolis(TYQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NTW14
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Sớm 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Sớm 21 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 26 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 49 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 51 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 46 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 38 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Sớm 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 51 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 41 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (QQQ) | Indianapolis (TYQ) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(QQQ) đi Indianapolis(TYQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|