Số hiệu
D-IXXOMáy bay
Cessna 525A Citation CJ2Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
284%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Munich(MUC) đi London(BQH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MCK304
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 30 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 25 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 17 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 30 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 58 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | London (BQH) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Munich(MUC) đi London(BQH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|