Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mersin(COV) đi Beirut(BEY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF1043
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | |||
Đã lên lịch | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | |||
Đã lên lịch | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | |||
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 21 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Mersin (COV) | Beirut (BEY) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Mersin(COV) đi Beirut(BEY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|