Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Beirut(BEY) đi Mersin(COV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF1044
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | |||
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Trễ 27 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Trễ 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Sớm 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Beirut (BEY) | Mersin (COV) | Trễ 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Beirut(BEY) đi Mersin(COV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|