Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MJR414
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 30 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 27 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 38 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Sớm 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 58 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 41 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Sớm 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Sớm 57 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Sớm 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Trễ 56 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Toronto (YYZ) | Sớm 4 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC8924 Air Canada | 03/03/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AC8922 Air Canada | 01/03/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
RVJ933 Aircraft Management Group | 20/02/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
AC2085 Air Canada | 18/02/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
TS327 Air Transat | 18/02/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AC1089 Air Canada | 18/02/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AS972 Alaska Airlines | 18/02/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AC1085 Air Canada | 17/02/2025 | 6 giờ, 56 phút | Xem chi tiết |