Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Moscow(DME) đi Ra'sal-Khaymah(RKT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G9831
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | |||
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 2 giờ, 23 phút | Trễ 2 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | |||
Đã hạ cánh | Moscow (DME) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 5 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Moscow(DME) đi Ra'sal-Khaymah(RKT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|