Số hiệu
B-32C7Máy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
22Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2335
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 21 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 22 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2333 China Eastern Airlines | 31/05/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
3U3253 Sichuan Airlines | 31/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU2439 China Eastern Airlines | 31/05/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TV6051 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TV6061 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
3U3255 Sichuan Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
TV9964 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
MU2337 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 2 phút | Xem chi tiết |