Số hiệu
B-7393Máy bay
Boeing 737-89PĐúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
272%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Wuhan(WUH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2594
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 5 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 18 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 37 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 55 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Wuhan(WUH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|