Số hiệu
B-1723Máy bay
Boeing 737-89PĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hefei(HFE) đi Taiyuan(TYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5546
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Taiyuan (TYN) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Taiyuan (TYN) | Sớm 2 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Taiyuan (TYN) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Taiyuan (TYN) | Trễ 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Taiyuan (TYN) | Trễ 10 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Taiyuan (TYN) | Trễ 41 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hefei(HFE) đi Taiyuan(TYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HU7656 Hainan Airlines | 09/06/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU5056 China Eastern Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
ZH8741 Shenzhen Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
MU6363 China Eastern Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |