Số hiệu
B-656ZMáy bay
Comac ARJ-21-700Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
576%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Zhanjiang(ZHA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9041
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 3 giờ, 15 phút | Trễ 2 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 52 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Zhanjiang (ZHA) | Trễ 21 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Zhanjiang(ZHA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU5174 China Eastern Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |