Số hiệu
B-653TMáy bay
Comac ARJ-21-700Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Nantong(NTG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9053
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | |||
Đang bay | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Sớm 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Sớm 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Sớm 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nantong (NTG) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Nantong(NTG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|