Số hiệu
N811DDMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
577%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Murfreesboro(QSM) đi Knoxville(QQX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CYT81
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Sớm 10 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 9 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 55 phút | Trễ 41 phút | |
Đang cập nhật | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 1 giờ, 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Sớm 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 50 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 57 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 11 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Murfreesboro (QSM) | Knoxville (QQX) | Trễ 19 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Murfreesboro(QSM) đi Knoxville(QQX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|