Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
00%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mogadishu(MGQ) đi Nairobi(NBO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XU528
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Mogadishu (MGQ) | Nairobi (NBO) | |||
Đang cập nhật | Mogadishu (MGQ) | Nairobi (NBO) |
Chuyến bay cùng hành trình Mogadishu(MGQ) đi Nairobi(NBO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
![]() | D9300 | 12/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |
D3300 Daallo Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
XU524 African Express Airways | 12/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
7F206 Fanjet Express | 12/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
KQ2349 Kenya Airways | 12/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
4K102 Kenn Borek Air | 11/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
4F102 Freedom Airline Express | 11/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
IFY711 I-Fly Air | 11/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
XU544 African Express Airways | 10/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
XU522 African Express Airways | 09/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
XU567 African Express Airways | 06/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
D3306 Daallo Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
D3305 Daallo Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |