Số hiệu
B-1613Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
23Chậm
1Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Enshi(ENH) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU6454
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 12 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 12 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 8 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đang cập nhật | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 2 phút | ||
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 29 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 31 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Sớm 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Enshi(ENH) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|