Số hiệu
B-653RMáy bay
Comac ARJ-21-700Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nantong(NTG) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9054
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Sớm 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nantong (NTG) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nantong(NTG) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|