Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Sanya(SYX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HU7698
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 20 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Sớm 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Sớm 4 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Sanya (SYX) | Sớm 6 phút | Sớm 36 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Sanya(SYX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|