Số hiệu
B-7886Máy bay
Boeing 737-84PĐúng giờ
27Chậm
0Trễ/Hủy
198%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HU7628
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đang bay | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 6 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 2 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BK2703 Okay Airways | 02/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
GS7583 Tianjin Airlines | 02/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
CA2997 Air China | 01/06/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
LT4386 LongJiang Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
GX8823 GX Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết |