Số hiệu
VH-IYWMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
2Chậm
4Trễ/Hủy
078%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kambalda(KDB) đi Perth(PER)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WO866
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kambalda (KDB) | Perth (PER) | Trễ 16 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Kambalda (KDB) | Perth (PER) | Trễ 39 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Kambalda (KDB) | Perth (PER) | Sớm 3 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Kambalda (KDB) | Perth (PER) | Đúng giờ | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Kambalda (KDB) | Perth (PER) | Trễ 16 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Kambalda (KDB) | Perth (PER) | Trễ 8 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kambalda(KDB) đi Perth(PER)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CT348 Air Atlanta Europe | 29/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WO852 National Jet Express | 29/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
CT346 Air Atlanta Europe | 29/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |