Số hiệu
T-061Máy bay
Airbus A330-243MRTTĐúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Luxembourg(LUX) đi Eindhoven(EIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OAN1
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 54 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 35 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 9 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 17 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 9 giờ, 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 1 giờ, 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 1 giờ, 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 18 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 1 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 5 giờ, 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 1 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 11 giờ, 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 11 giờ, 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 7 giờ, 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 7 giờ, 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 35 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 8 giờ, 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 40 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 1 giờ, 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 1 giờ, 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Trễ 20 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 10 giờ, 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Luxembourg (LUX) | Eindhoven (EIN) | Sớm 26 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Luxembourg(LUX) đi Eindhoven(EIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|