Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
4Trễ/Hủy
685%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baton Rouge(BTR) đi Statesville(SVH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA758
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 22 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 12 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 4 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 17 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 34 phút | Sớm 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 50 phút | Sớm 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 43 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 15 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 17 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 41 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 51 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 4 giờ, 3 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 4 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 28 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 10 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Sớm 49 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 58 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 30 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Baton Rouge (BTR) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 55 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baton Rouge(BTR) đi Statesville(SVH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|