Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
21Chậm
3Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Gainesville(GVL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA947
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 55 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 20 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 27 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 51 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 17 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 37 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 56 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 18 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 1 giờ, 8 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 28 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 22 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 1 giờ, 8 phút | Sớm 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 38 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 4 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Sớm 23 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 6 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 50 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Gainesville (GVL) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Gainesville(GVL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|