Số hiệu
N568QSMáy bay
Cessna 560XL Citation XLSĐúng giờ
16Chậm
6Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA568
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang bay | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 29 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 33 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 19 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 38 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 3 giờ, 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 30 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 25 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 23 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 25 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Sớm 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 52 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 7 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Sớm 28 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA1776 American Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL5706 Delta Air Lines | 15/02/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AA4339 American Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
F93011 Frontier Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
AA4348 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
B6159 JetBlue | 14/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA4625 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL5711 Delta Air Lines | 14/02/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AA1427 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AA1414 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
5X9715 UPS | 14/02/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
AA1114 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
5X1017 UPS | 14/02/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
B6759 JetBlue | 14/02/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL5714 Delta Air Lines | 14/02/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA1133 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AA1408 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AA9937 American Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
LXJ373 Flexjet | 13/02/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA4351 American Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
5X9853 UPS | 13/02/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA4358 American Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
B62959 JetBlue | 13/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA4340 American Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA4561 American Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AA4407 American Airlines | 12/02/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
B6541 JetBlue | 12/02/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |