Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
15Chậm
5Trễ/Hủy
678%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Monroe(QSQ) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA832
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Sớm 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Sớm 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đang cập nhật | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Sớm 6 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 41 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 52 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 34 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 46 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 23 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 53 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 55 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 3 giờ | Trễ 2 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 3 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 31 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 6 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Monroe(QSQ) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|