Số hiệu
N518QSMáy bay
Cessna Citation LatitudeĐúng giờ
15Chậm
2Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi Lewisburg(LWB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA518
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | |||
Đang bay | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 23 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 18 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 50 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | |||
Đang cập nhật | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 27 phút | ||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Sớm 46 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 6 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Sớm 27 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Sớm 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Sớm 37 phút | Sớm 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 42 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) | Trễ 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Lewisburg (LWB) |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi Lewisburg(LWB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|