Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
1149%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Camarillo(QTC) đi Burbank(BUR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA678
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Sớm 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Sớm 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 48 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Sớm 28 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 48 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 3 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 9 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Burbank (BUR) | Trễ 37 phút | Trễ 53 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Camarillo(QTC) đi Burbank(BUR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|