Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cincinnati(LUK) đi New Haven(HVN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA446
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 21 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 31 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 7 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 8 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 29 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 26 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 24 phút | Sớm 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 21 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 8 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 29 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (LUK) | New Haven (HVN) | Sớm 13 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cincinnati(LUK) đi New Haven(HVN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|