Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
6Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(MDW) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA654
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 53 phút | Trễ 25 phút | |
Đang cập nhật | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 19 phút | ||
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 21 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Sớm 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Sớm 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 28 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 4 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Sớm 7 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 39 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 24 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 52 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) | Trễ 40 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (MDW) | Atlanta (QQR) |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(MDW) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|