Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
7Trễ/Hủy
1172%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toledo(TOL) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA398
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 29 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 12 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 32 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 4 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 37 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 51 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 44 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 24 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 25 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 27 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 37 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 51 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 18 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toledo(TOL) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|