Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
4Trễ/Hủy
284%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New London(GON) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA854
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 47 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 47 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 37 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | |||
Đang cập nhật | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 25 phút | ||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Sớm 16 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New London(GON) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|