Số hiệu
N949QSMáy bay
Cessna 680A Citation LatitudeĐúng giờ
31Chậm
5Trễ/Hủy
489%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Montreal(YUL) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA949
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 15 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 32 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 40 phút | Sớm 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 32 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 5 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 38 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 40 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 17 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 32 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 11 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 32 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 45 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 2 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 57 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Sớm 23 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Montreal (YUL) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Montreal(YUL) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|