Số hiệu
N619QSMáy bay
Cessna 560XL Citation XLSĐúng giờ
19Chậm
3Trễ/Hủy
682%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(FTY) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA619
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 29 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 32 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ | Trễ 3 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 19 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 50 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 41 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 26 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Sớm 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 56 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Sớm 24 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Austin (AUS) | Sớm 2 giờ, 51 phút | Sớm 3 giờ, 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(FTY) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|