Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
377%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(TYQ) đi Atlanta(PDK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA408
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | |||
Đang cập nhật | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Sớm 19 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Sớm 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Sớm 19 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (PDK) | Trễ 4 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(TYQ) đi Atlanta(PDK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|