Số hiệu
N612QSMáy bay
Cessna 680A Citation LatitudeĐúng giờ
30Chậm
4Trễ/Hủy
588%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Haven(HVN) đi Atlanta(PDK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA612
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đang bay | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 17 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 4 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 30 phút | Sớm 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 42 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 3 giờ, 21 phút | Sớm 4 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 8 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 14 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 26 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 6 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 44 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 2 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 19 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Sớm 37 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Atlanta (PDK) | Trễ 31 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Haven(HVN) đi Atlanta(PDK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|