Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
22Chậm
4Trễ/Hủy
979%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Stuttgart(SGT) đi Gainesville(GVL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA567
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 7 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 40 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 7 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 42 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 14 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 18 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 15 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 18 phút | Trễ 1 giờ, 59 phút | |
Đang cập nhật | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 4 giờ, 55 phút | ||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 35 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đang cập nhật | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 48 phút | ||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 1 giờ | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 10 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 37 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 32 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 48 phút | Sớm 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 17 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Sớm 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Stuttgart (SGT) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Stuttgart(SGT) đi Gainesville(GVL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|