Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
2Trễ/Hủy
681%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Seattle(BFI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA860
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 4 phút | Sớm 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 4 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 37 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 42 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 28 phút | Sớm 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 11 phút | Sớm 53 phút | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 1 giờ, 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 3 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Sớm 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 23 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 13 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Sớm 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | --:-- |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Seattle(BFI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|