Số hiệu
N512QSMáy bay
Cessna Citation LatitudeĐúng giờ
15Chậm
3Trễ/Hủy
483%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA512
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang bay | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 43 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 2 giờ, 47 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 17 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 10 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | |||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 32 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 16 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 24 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 13 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Boston (BOS) | Đúng giờ | --:-- |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|