Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình North Bend(OTH) đi Buffalo(BUF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA790
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | |||
Đang cập nhật | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 giờ, 46 phút | ||
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Sớm 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 31 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 31 phút | Sớm 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Sớm 15 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Sớm 19 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 20 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | North Bend (OTH) | Buffalo (BUF) | Trễ 10 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình North Bend(OTH) đi Buffalo(BUF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|