Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
15Chậm
4Trễ/Hủy
581%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Gallatin(QSX) đi Mesquite(QNQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA686
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | |||
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | |||
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | |||
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | |||
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 3 giờ, 30 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Sớm 36 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 31 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Sớm 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Sớm 25 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Sớm 39 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 35 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 15 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 56 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 25 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | |||
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Trễ 28 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Sớm 1 giờ, 15 phút | ||
Đang cập nhật | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Gallatin (QSX) | Mesquite (QNQ) |
Chuyến bay cùng hành trình Gallatin(QSX) đi Mesquite(QNQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|