Số hiệu
N843QSMáy bay
Cessna 700 Citation LongitudeĐúng giờ
27Chậm
2Trễ/Hủy
588%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA843
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 27 phút | ||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 26 phút | ||
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 15 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 47 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 20 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 17 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 51 phút | Sớm 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 18 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 41 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 52 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 27 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 12 phút | Sớm 29 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 33 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 4 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 56 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 20 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 8 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 3 giờ, 18 phút | Trễ 4 giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 25 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 29 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 19 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|