Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
4Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Teterboro(TEB) đi Champaign(CMI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA600
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 29 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 23 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Sớm 50 phút | Sớm 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 25 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 28 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Sớm 26 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 39 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 23 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Sớm 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Sớm 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Sớm 35 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 35 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) | |||
Đã hạ cánh | Teterboro (TEB) | Champaign (CMI) |
Chuyến bay cùng hành trình Teterboro(TEB) đi Champaign(CMI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|