Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bunnell(QQF) đi Morristown(MMU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA116
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Sớm 13 phút | Trễ 14 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 33 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 18 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Sớm 25 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Sớm 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 42 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 47 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bunnell (QQF) | Morristown (MMU) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bunnell(QQF) đi Morristown(MMU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|