Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
4Trễ/Hủy
881%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greensboro(GSO) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA648
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 31 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang cập nhật | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Sớm 8 phút | ||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 14 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 9 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 33 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 42 phút | Trễ 2 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 21 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 4 phút | Sớm 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Sớm 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 32 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang cập nhật | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 12 giờ, 12 phút | Trễ 12 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 21 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Sớm 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Sớm 23 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Trễ 21 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Philadelphia (PHL) | Sớm 1 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greensboro(GSO) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5951 American Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA5558 American Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA5958 American Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
OH5558 PSA Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |