Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
4Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA464
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 30 phút | Sớm 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 28 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 8 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 23 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 27 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 47 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 59 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 29 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 37 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 23 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 47 phút | Sớm 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1371 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
UA721 United Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
AA547 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
UA2067 United Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
AA3821 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL2956 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
AA4796 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
UA2444 United Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
B61012 JetBlue | 28/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AA407 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL2646 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
UA1989 United Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA3010 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
UA1677 United Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA3160 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
UA580 United Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL2677 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
AA2837 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA630 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
UA399 United Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
B6312 JetBlue | 27/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
UA1779 United Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
UA2104 United Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết |