Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
2Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi San Diego(SAN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA829
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 45 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 18 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Sớm 41 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 50 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Sớm 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Sớm 17 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | |||
Đang cập nhật | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 7 giờ, 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | San Diego (SAN) | Trễ 39 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi San Diego(SAN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA2491 United Airlines | 16/04/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
UA2674 United Airlines | 16/04/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
UA222 United Airlines | 16/04/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
UA2203 United Airlines | 16/04/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
UA1373 United Airlines | 15/04/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết |