Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
5Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Buffalo(BUF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA960
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 37 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 25 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 37 phút | Sớm 2 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 10 phút | Sớm 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 40 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 5 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 45 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 3 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 11 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 30 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 4 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Trễ 25 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Buffalo (BUF) | Sớm 17 phút | Sớm 2 giờ, 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Buffalo(BUF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
B6715 JetBlue | 13/06/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
B61115 JetBlue | 13/06/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
B61215 JetBlue | 12/06/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
B62915 JetBlue | 12/06/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
B62115 JetBlue | 11/06/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
GTW363 American Air Charter | 06/06/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
EJA688 NetJets | 05/06/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |