Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Burbank(BUR) đi Las Vegas(LAS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA344
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 33 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 27 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 50 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 36 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 24 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 20 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 48 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 57 phút | Sớm 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Las Vegas (LAS) | Sớm 24 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Burbank(BUR) đi Las Vegas(LAS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NK242 Spirit Airlines | 03/04/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
XE110 JSX | 03/04/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
WN760 Southwest Airlines | 03/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
WN1297 Southwest Airlines | 03/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
XE108 JSX | 03/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
XE8282 JSX | 03/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN2249 Southwest Airlines | 03/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NK247 Spirit Airlines | 03/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
XE8280 JSX | 03/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
XE106 JSX | 03/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN2141 Southwest Airlines | 03/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
XE102 JSX | 02/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
WN543 Southwest Airlines | 02/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
WN2476 Southwest Airlines | 02/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
WN4390 Southwest Airlines | 02/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
NK1236 Spirit Airlines | 02/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
XE112 JSX | 02/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
WN3708 Southwest Airlines | 02/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
EJA868 NetJets | 02/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
XE8272 JSX | 02/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
EJA782 NetJets | 01/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN3830 Southwest Airlines | 01/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
WN820 Southwest Airlines | 01/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
XE120 JSX | 01/04/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
NK914 Spirit Airlines | 01/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
WN2548 Southwest Airlines | 01/04/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
XE104 JSX | 01/04/2025 | 42 phút | Xem chi tiết |