Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
30Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Orleans(MSY) đi Hammond(QSH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA453
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 8 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 23 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 8 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 21 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 8 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 42 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 6 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Sớm 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 26 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 37 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 16 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 39 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 3 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 17 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Hammond (QSH) | Sớm 20 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Orleans(MSY) đi Hammond(QSH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|