Số hiệu
N955QSMáy bay
Cessna Citation LatitudeĐúng giờ
15Chậm
3Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Camarillo(QTC) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA955
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 14 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 26 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 23 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 27 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 22 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Sớm 36 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Sớm 26 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Sớm 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Sớm 52 phút | Sớm 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) | Sớm 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Phoenix (PHX) |
Chuyến bay cùng hành trình Camarillo(QTC) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|