Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
1Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA378
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 19 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 14 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 2 giờ, 50 phút | Sớm 2 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 56 phút | Sớm 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 41 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 8 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 31 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 1 giờ, 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Austin (AUS) | Sớm 1 phút | Trễ 2 giờ, 38 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1297 Delta Air Lines | 03/05/2025 | 4 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
B61039 JetBlue | 02/05/2025 | 4 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL1410 Delta Air Lines | 02/05/2025 | 4 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1677 Delta Air Lines | 02/05/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
B61439 JetBlue | 30/04/2025 | 4 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |